
2
-
1
Max Wiskandt

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
7
Lỗi giao bóng kép
8
137
Tổng số điểm giành được trong trận
130
74
Số lần giao bóng 1 thành công
84
127
Tổng số lần giao bóng 1
140
0.5827
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
46
Số lần giao bóng 2 thành công
48
53
Tổng số lần giao bóng 2
56
0.8679
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
5
Số lần bẻ break thành công
4
14
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.3571
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3077
52
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
55
0.7027
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6548
22
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.4151
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3929
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
4
55
Tổng số điểm giành được trong trận
50
25
Số lần giao bóng 1 thành công
40
40
Tổng số lần giao bóng 1
65
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
13
Số lần giao bóng 2 thành công
21
15
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.84
2
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.72
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.36
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
3
47
Tổng số điểm giành được trong trận
50
29
Số lần giao bóng 1 thành công
28
52
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.5577
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6222
20
Số lần giao bóng 2 thành công
14
23
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8696
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
2
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6207
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6786
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3913
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3529
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
35
Tổng số điểm giành được trong trận
30
20
Số lần giao bóng 1 thành công
16
35
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5333
13
Số lần giao bóng 2 thành công
13
15
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 3 - 3
, 4 - 3
, 4 - 4
, 5 - 4
, 5 - 5
, 6 - 5
, 6 - 6
, 7 - 6
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 2 - 3
, 3 - 3
, 4 - 3
, 4 - 4
, 5 - 4
, 5 - 5
, 5 - 6
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0