
2
-
0
Mikael Ymer

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
5
28
Tổng số lần giao bóng 2
36
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
68
Tổng số lần giao bóng 1
61
74
Tổng số điểm giành được trong trận
55
40
Số lần giao bóng 1 thành công
25
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4098
24
Số lần giao bóng 2 thành công
31
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8611
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
3
24
Tổng số lần giao bóng 2
24
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4583
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
44
Tổng số lần giao bóng 1
41
46
Tổng số điểm giành được trong trận
39
20
Số lần giao bóng 1 thành công
17
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.85
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
0.4545
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4146
20
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
4
Tổng số lần giao bóng 2
12
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
20
28
Tổng số điểm giành được trong trận
16
20
Số lần giao bóng 1 thành công
8
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4
4
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30