
2
-
0
Kamil Majchrzak

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
4
16
Tổng số lần giao bóng 2
29
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5517
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
70
Tổng số lần giao bóng 1
74
78
Tổng số điểm giành được trong trận
66
54
Số lần giao bóng 1 thành công
45
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.7714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6081
15
Số lần giao bóng 2 thành công
25
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8621
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
3
7
Tổng số lần giao bóng 2
18
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
36
Tổng số lần giao bóng 1
51
47
Tổng số điểm giành được trong trận
40
29
Số lần giao bóng 1 thành công
33
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.7586
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
0.8056
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6471
7
Số lần giao bóng 2 thành công
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
11
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
34
Tổng số lần giao bóng 1
23
31
Tổng số điểm giành được trong trận
26
25
Số lần giao bóng 1 thành công
12
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.7353
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5217
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 4 - 5
, 5 - 5
, 5 - 6
, 6 - 6
, 7 - 6
, 7 - 7
, 8 - 7
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15