Jessica Bouzas Maneiro (Srl)
0 - 2
Peyton Stearns (Srl)
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
5
Lỗi giao bóng kép
4
72
Tổng số điểm giành được trong trận
85
66
Số lần giao bóng 1 thành công
43
90
Tổng số lần giao bóng 1
67
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6418
19
Số lần giao bóng 2 thành công
20
24
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.7917
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
9
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.6061
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7209
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
43
Tổng số điểm giành được trong trận
50
41
Số lần giao bóng 1 thành công
25
56
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.7321
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6757
12
Số lần giao bóng 2 thành công
11
15
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.5854
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.76
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
29
Tổng số điểm giành được trong trận
35
25
Số lần giao bóng 1 thành công
18
34
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.7353
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
9
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.64
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 2 - 4 , 3 - 4 , 3 - 5 , 3 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2J Bet