Jessica Bouzas Maneiro
1 - 2
Heather Watson
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
10
9
Lỗi giao bóng kép
3
41
Tổng số lần giao bóng 2
45
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.3902
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4889
12
Số cơ hội bẻ break có được
12
3
Số lần bẻ break thành công
5
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4167
86
Tổng số lần giao bóng 1
108
91
Tổng số điểm giành được trong trận
103
45
Số lần giao bóng 1 thành công
63
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6984
0.5233
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
32
Số lần giao bóng 2 thành công
42
0.7805
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
18
Tổng số lần giao bóng 1
20
12
Tổng số điểm giành được trong trận
26
9
Số lần giao bóng 1 thành công
13
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
3
16
Tổng số lần giao bóng 2
19
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3684
9
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
36
Tổng số lần giao bóng 1
48
45
Tổng số điểm giành được trong trận
39
20
Số lần giao bóng 1 thành công
29
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5862
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6042
13
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8421
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số lần giao bóng 2
19
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5263
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
32
Tổng số lần giao bóng 1
40
34
Tổng số điểm giành được trong trận
38
16
Số lần giao bóng 1 thành công
21
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.525
13
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2J Bet