
2
-
0
Flavio Cobolli (Srl)

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
12
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
6
78
Tổng số điểm giành được trong trận
63
46
Số lần giao bóng 1 thành công
44
73
Tổng số lần giao bóng 1
68
0.6301
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6471
25
Số lần giao bóng 2 thành công
18
27
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.9259
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
4
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.6304
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5909
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.7037
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
4
41
Tổng số điểm giành được trong trận
33
23
Số lần giao bóng 1 thành công
25
35
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.6571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.641
11
Số lần giao bóng 2 thành công
10
12
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
37
Tổng số điểm giành được trong trận
30
23
Số lần giao bóng 1 thành công
19
38
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6053
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6552
14
Số lần giao bóng 2 thành công
8
15
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15