
0
-
2
John Sperle

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
20
Tổng số điểm giành được trong trận
54
27
Số lần giao bóng 1 thành công
25
38
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.7105
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6944
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
0
Số lần bẻ break thành công
6
1
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.2593
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
9
Tổng số điểm giành được trong trận
25
11
Số lần giao bóng 1 thành công
11
16
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
5
Số lần giao bóng 2 thành công
5
5
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9091
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số điểm giành được trong trận
29
16
Số lần giao bóng 1 thành công
14
22
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
4
Số lần giao bóng 2 thành công
4
6
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A