
2
-
0
Luis Jose Nakamine

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
54
Tổng số điểm giành được trong trận
30
32
Số lần giao bóng 1 thành công
40
36
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8333
4
Số lần giao bóng 2 thành công
8
4
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
5
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.7143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.425
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
12
13
Số lần giao bóng 1 thành công
21
14
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
1
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3333
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
25
Tổng số điểm giành được trong trận
18
19
Số lần giao bóng 1 thành công
19
22
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.8636
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9048
3
Số lần giao bóng 2 thành công
2
3
Tổng số lần giao bóng 2
2
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30