
0
-
2
Johan Alexander Rodriguez Rodriguez

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
1
73
Tổng số điểm giành được trong trận
87
61
Số lần giao bóng 1 thành công
50
93
Tổng số lần giao bóng 1
67
0.6559
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7463
28
Số lần giao bóng 2 thành công
16
32
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
2
Số lần bẻ break thành công
5
8
Số cơ hội bẻ break có được
15
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.5902
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.62
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.2812
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số điểm giành được trong trận
43
29
Số lần giao bóng 1 thành công
23
44
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.6591
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7188
13
Số lần giao bóng 2 thành công
8
15
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5862
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
40
Tổng số điểm giành được trong trận
44
32
Số lần giao bóng 1 thành công
27
49
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.6531
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7714
15
Số lần giao bóng 2 thành công
8
17
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5938
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5926
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2941
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A