Kamilla Rakhimova
2 - 1
Bernarda Pera
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
18
3
Lỗi giao bóng kép
7
37
Tổng số lần giao bóng 2
40
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.5676
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.425
9
Số cơ hội bẻ break có được
9
4
Số lần bẻ break thành công
3
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
117
Tổng số lần giao bóng 1
106
116
Tổng số điểm giành được trong trận
107
80
Số lần giao bóng 1 thành công
66
55
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
49
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7424
0.6838
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6226
34
Số lần giao bóng 2 thành công
33
0.9189
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.825
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
2
Lỗi giao bóng kép
4
11
Tổng số lần giao bóng 2
17
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3529
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
35
Tổng số lần giao bóng 1
43
37
Tổng số điểm giành được trong trận
41
24
Số lần giao bóng 1 thành công
26
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
0.6857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6047
9
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7647
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
0
Lỗi giao bóng kép
3
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
44
Tổng số lần giao bóng 1
43
46
Tổng số điểm giành được trong trận
41
33
Số lần giao bóng 1 thành công
32
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.697
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7442
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số lần giao bóng 2
12
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
38
Tổng số lần giao bóng 1
20
33
Tổng số điểm giành được trong trận
25
23
Số lần giao bóng 1 thành công
8
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7826
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
0.6053
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4
14
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 1 - 3 , 2 - 3 , 2 - 4 , 2 - 5 , 3 - 5 , 4 - 5 , 4 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 3 - 1 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 6 - 2 , 6 - 3
set 3
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2J Bet