Karsyn Evans
0 - 2
Teja Tirunelveli
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
8
Lỗi giao bóng kép
2
30
Tổng số điểm giành được trong trận
54
12
Số lần giao bóng 1 thành công
28
37
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.3243
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5957
17
Số lần giao bóng 2 thành công
17
25
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.68
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
1
Số lần bẻ break thành công
5
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7143
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.36
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số điểm giành được trong trận
24
4
Số lần giao bóng 1 thành công
8
16
Tổng số lần giao bóng 1
16
0.25
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
12
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
1
22
Tổng số điểm giành được trong trận
30
8
Số lần giao bóng 1 thành công
20
21
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.381
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6452
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
13
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2J Bet