
0
-
2
Kimberly Birrell

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
4
22
Tổng số lần giao bóng 2
32
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5312
10
Số cơ hội bẻ break có được
14
3
Số lần bẻ break thành công
5
0.3
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3571
80
Tổng số lần giao bóng 1
81
77
Tổng số điểm giành được trong trận
84
58
Số lần giao bóng 1 thành công
49
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.5517
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6122
0.725
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6049
21
Số lần giao bóng 2 thành công
28
0.9545
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
11
Tổng số lần giao bóng 2
18
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
38
Tổng số lần giao bóng 1
40
37
Tổng số điểm giành được trong trận
41
27
Số lần giao bóng 1 thành công
22
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6296
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
0.7105
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.55
11
Số lần giao bóng 2 thành công
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
14
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
7
Số cơ hội bẻ break có được
8
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
42
Tổng số lần giao bóng 1
41
40
Tổng số điểm giành được trong trận
43
31
Số lần giao bóng 1 thành công
27
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.4839
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.7381
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6585
10
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
7
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A