Kristof Minarik
0 - 0
Roman Postolka
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
5
Lỗi giao bóng kép
1
78
Tổng số điểm giành được trong trận
86
38
Số lần giao bóng 1 thành công
64
70
Tổng số lần giao bóng 1
94
0.5429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6809
27
Số lần giao bóng 2 thành công
29
32
Tổng số lần giao bóng 2
30
0.8438
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9667
5
Số lần bẻ break thành công
5
10
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8333
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
41
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6406
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
0
44
Tổng số điểm giành được trong trận
47
19
Số lần giao bóng 1 thành công
35
38
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6604
14
Số lần giao bóng 2 thành công
18
19
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7429
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4211
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1111
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
25
14
Số lần giao bóng 1 thành công
21
24
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
10
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
3
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4286
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số điểm giành được trong trận
14
5
Số lần giao bóng 1 thành công
8
8
Tổng số lần giao bóng 1
11
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
3
Số lần giao bóng 2 thành công
3
3
Tổng số lần giao bóng 2
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 1 - 3 , 2 - 3 , 3 - 3 , 4 - 3 , 5 - 3 , 5 - 4 , 6 - 4 , 6 - 5 , 6 - 6 , 6 - 7 , 7 - 7 , 8 - 7 , 8 - 8 , 8 - 9
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2J Bet