Laslo Djere (Srl)
2 - 0
Denis Shapovalov (Srl)
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
0
Lỗi giao bóng kép
2
68
Tổng số điểm giành được trong trận
58
33
Số lần giao bóng 1 thành công
43
58
Tổng số lần giao bóng 1
68
0.569
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6324
25
Số lần giao bóng 2 thành công
23
25
Tổng số lần giao bóng 2
25
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.92
1
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6977
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.84
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.72
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
22
15
Số lần giao bóng 1 thành công
17
23
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
8
Số lần giao bóng 2 thành công
11
8
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.9333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
2
39
Tổng số điểm giành được trong trận
36
18
Số lần giao bóng 1 thành công
26
35
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.5143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
17
Số lần giao bóng 2 thành công
12
17
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.8824
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7857
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 3 - 1 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 6 - 2
2J Bet