
2
-
0
Tatjana Maria

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
2
20
Tổng số lần giao bóng 2
19
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3158
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
4
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
51
Tổng số lần giao bóng 1
59
64
Tổng số điểm giành được trong trận
46
31
Số lần giao bóng 1 thành công
40
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.7742
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.675
0.6078
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.678
19
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Tổng số lần giao bóng 1
25
28
Tổng số điểm giành được trong trận
12
8
Số lần giao bóng 1 thành công
17
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
0.5333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.68
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
11
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
36
Tổng số lần giao bóng 1
34
36
Tổng số điểm giành được trong trận
34
23
Số lần giao bóng 1 thành công
23
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7391
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7826
0.6389
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6765
12
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 4 - 0
, 5 - 0
, 5 - 1
, 6 - 1