
0
-
2
Zuzanna Frankowska

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
0
41
Tổng số điểm giành được trong trận
62
28
Số lần giao bóng 1 thành công
43
45
Tổng số lần giao bóng 1
58
0.6222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7414
14
Số lần giao bóng 2 thành công
15
17
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
6
7
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5814
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số điểm giành được trong trận
29
9
Số lần giao bóng 1 thành công
22
16
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7097
6
Số lần giao bóng 2 thành công
9
7
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
23
Tổng số điểm giành được trong trận
33
19
Số lần giao bóng 1 thành công
21
29
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
10
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
4
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.3684
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5238
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40