
0
-
2
Miguel Tobon

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
54
25
Số lần giao bóng 1 thành công
34
41
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.6098
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8095
14
Số lần giao bóng 2 thành công
7
16
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Số lần bẻ break thành công
5
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8333
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.36
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7941
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số điểm giành được trong trận
26
9
Số lần giao bóng 1 thành công
18
15
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7826
6
Số lần giao bóng 2 thành công
5
6
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số điểm giành được trong trận
28
16
Số lần giao bóng 1 thành công
16
26
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8421
8
Số lần giao bóng 2 thành công
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
3
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
0
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A