Luc Boulier
0 - 2
Ilias Hirani Worthington
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
4
58
Tổng số điểm giành được trong trận
72
46
Số lần giao bóng 1 thành công
40
68
Tổng số lần giao bóng 1
62
0.6765
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6452
20
Số lần giao bóng 2 thành công
18
22
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
2
Số lần bẻ break thành công
4
4
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.587
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.725
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
34
Tổng số điểm giành được trong trận
40
35
Số lần giao bóng 1 thành công
18
45
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6207
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
24
Tổng số điểm giành được trong trận
32
11
Số lần giao bóng 1 thành công
22
23
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.4783
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
12
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
7
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2J Bet