
0
-
2
Max Alcala Gurri

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
8
83
Tổng số điểm giành được trong trận
90
61
Số lần giao bóng 1 thành công
56
97
Tổng số lần giao bóng 1
76
0.6289
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7368
34
Số lần giao bóng 2 thành công
12
36
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
5
Số lần bẻ break thành công
6
8
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.625
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4615
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.4754
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6071
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5278
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.35
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
24
Tổng số điểm giành được trong trận
31
21
Số lần giao bóng 1 thành công
19
29
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.7241
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7308
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
8
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
2
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
6
59
Tổng số điểm giành được trong trận
59
40
Số lần giao bóng 1 thành công
37
68
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.74
27
Số lần giao bóng 2 thành công
7
28
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9643
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5385
3
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5946
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5357
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 2 - 3
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 4 - 5
, 4 - 6