
0
-
2
Billy Harris

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
0
Lỗi giao bóng kép
0
23
Tổng số lần giao bóng 2
18
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
55
Tổng số lần giao bóng 1
57
48
Tổng số điểm giành được trong trận
64
32
Số lần giao bóng 1 thành công
39
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8205
0.5818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
23
Số lần giao bóng 2 thành công
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
29
21
Tổng số điểm giành được trong trận
31
12
Số lần giao bóng 1 thành công
20
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.5217
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6897
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
32
Tổng số lần giao bóng 1
28
27
Tổng số điểm giành được trong trận
33
20
Số lần giao bóng 1 thành công
19
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8947
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40