
0
-
2
Pedro Rodrigues

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
66
Tổng số điểm giành được trong trận
80
47
Số lần giao bóng 1 thành công
58
64
Tổng số lần giao bóng 1
82
0.7344
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7073
15
Số lần giao bóng 2 thành công
23
18
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9583
5
Số lần bẻ break thành công
6
10
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.5319
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6034
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5417
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
49
Tổng số điểm giành được trong trận
52
32
Số lần giao bóng 1 thành công
40
44
Tổng số lần giao bóng 1
57
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7018
10
Số lần giao bóng 2 thành công
17
13
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
5
Số lần bẻ break thành công
5
10
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.625
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số điểm giành được trong trận
28
15
Số lần giao bóng 1 thành công
18
20
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
5
Số lần giao bóng 2 thành công
6
5
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8571
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 2 - 3
, 2 - 4
, 2 - 5
, 3 - 5
, 4 - 5
, 5 - 5
, 5 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40