
2
-
0
Tadeo Meneo

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
68
Tổng số điểm giành được trong trận
49
37
Số lần giao bóng 1 thành công
35
51
Tổng số lần giao bóng 1
66
0.7255
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5303
11
Số lần giao bóng 2 thành công
31
14
Tổng số lần giao bóng 2
31
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
5
Số lần bẻ break thành công
2
11
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.4545
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6486
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5429
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3871
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
22
14
Số lần giao bóng 1 thành công
16
21
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
7
Số lần giao bóng 2 thành công
16
7
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
37
Tổng số điểm giành được trong trận
27
23
Số lần giao bóng 1 thành công
19
30
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.7667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5588
4
Số lần giao bóng 2 thành công
15
7
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2667
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40