
1
-
2
Clara Tauson

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
16
6
Lỗi giao bóng kép
5
31
Tổng số lần giao bóng 2
30
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4839
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4333
7
Số cơ hội bẻ break có được
12
1
Số lần bẻ break thành công
4
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
99
Tổng số lần giao bóng 1
109
100
Tổng số điểm giành được trong trận
108
68
Số lần giao bóng 1 thành công
79
49
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
60
0.7206
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7595
0.6869
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7248
25
Số lần giao bóng 2 thành công
25
0.8065
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
1
Lỗi giao bóng kép
4
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
45
Tổng số lần giao bóng 1
44
47
Tổng số điểm giành được trong trận
42
34
Số lần giao bóng 1 thành công
31
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.7941
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.871
0.7556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7045
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6923
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
8
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Tổng số lần giao bóng 1
36
26
Tổng số điểm giành được trong trận
30
14
Số lần giao bóng 1 thành công
28
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
9
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
1
Số cơ hội bẻ break có được
9
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
34
Tổng số lần giao bóng 1
29
27
Tổng số điểm giành được trong trận
36
20
Số lần giao bóng 1 thành công
20
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6897
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 5 - 4
, 5 - 5
, 5 - 6
, 6 - 6
, 7 - 6
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40