
1
-
2
Tom Gentzsch

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
0
Lỗi giao bóng kép
7
63
Tổng số điểm giành được trong trận
78
38
Số lần giao bóng 1 thành công
44
68
Tổng số lần giao bóng 1
73
0.5588
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6027
30
Số lần giao bóng 2 thành công
22
30
Tổng số lần giao bóng 2
29
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7586
2
Số lần bẻ break thành công
4
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7727
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5172
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
25
Tổng số điểm giành được trong trận
19
10
Số lần giao bóng 1 thành công
17
20
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
10
Số lần giao bóng 2 thành công
5
10
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
4
21
Tổng số điểm giành được trong trận
32
12
Số lần giao bóng 1 thành công
17
27
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.4444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6538
15
Số lần giao bóng 2 thành công
5
15
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5556
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8824
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số điểm giành được trong trận
27
16
Số lần giao bóng 1 thành công
10
21
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.7619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4348
5
Số lần giao bóng 2 thành công
12
5
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40