
0
-
2
Nishesh Basavareddy

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
2
19
Tổng số lần giao bóng 2
29
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.3158
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4828
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
2
Số lần bẻ break thành công
5
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7143
42
Tổng số lần giao bóng 1
52
35
Tổng số điểm giành được trong trận
59
23
Số lần giao bóng 1 thành công
23
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.4783
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8696
0.5476
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4423
15
Số lần giao bóng 2 thành công
27
0.7895
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.931
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
15
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
14
Tổng số lần giao bóng 1
22
9
Tổng số điểm giành được trong trận
27
8
Số lần giao bóng 1 thành công
7
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3182
3
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
14
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
28
Tổng số lần giao bóng 1
30
26
Tổng số điểm giành được trong trận
32
15
Số lần giao bóng 1 thành công
16
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
0.5357
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5333
12
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40