
1
-
1
Sebastian Ofner

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
3
Lỗi giao bóng kép
5
35
Tổng số lần giao bóng 2
44
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
24
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
85
Tổng số lần giao bóng 1
91
91
Tổng số điểm giành được trong trận
85
50
Số lần giao bóng 1 thành công
47
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.74
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7021
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5165
32
Số lần giao bóng 2 thành công
39
0.9143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8864
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
29
Tổng số lần giao bóng 1
28
26
Tổng số điểm giành được trong trận
31
18
Số lần giao bóng 1 thành công
15
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8667
0.6207
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5357
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
2
18
Tổng số lần giao bóng 2
24
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5417
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
42
Tổng số lần giao bóng 1
53
50
Tổng số điểm giành được trong trận
45
24
Số lần giao bóng 1 thành công
29
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6552
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5472
17
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
6
Tổng số lần giao bóng 2
7
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Tổng số lần giao bóng 1
10
15
Tổng số điểm giành được trong trận
9
8
Số lần giao bóng 1 thành công
3
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
1
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3333
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3
5
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
7
-
6
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 0 - 4
, 1 - 4
, 2 - 4
, 2 - 5
, 2 - 6
, 3 - 6
, 4 - 6
, 5 - 6
, 6 - 6
, 7 - 6
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0