
2
-
0
Renata Zarazua (Srl)

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
2
62
Tổng số điểm giành được trong trận
43
32
Số lần giao bóng 1 thành công
38
50
Tổng số lần giao bóng 1
55
0.64
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6909
14
Số lần giao bóng 2 thành công
15
18
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
4
Số lần bẻ break thành công
0
11
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.3636
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4737
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7059
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
18
14
Số lần giao bóng 1 thành công
12
24
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.25
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.9
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
34
Tổng số điểm giành được trong trận
25
18
Số lần giao bóng 1 thành công
26
26
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7879
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
8
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5769
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30