Marina Fuduric
0 - 2
Natalie Outcalt
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
10
Lỗi giao bóng kép
3
49
Tổng số điểm giành được trong trận
72
32
Số lần giao bóng 1 thành công
39
61
Tổng số lần giao bóng 1
60
0.5246
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
19
Số lần giao bóng 2 thành công
18
29
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
6
8
Số cơ hội bẻ break có được
14
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.5312
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3103
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
7
Lỗi giao bóng kép
2
35
Tổng số điểm giành được trong trận
45
23
Số lần giao bóng 1 thành công
26
40
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.575
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
17
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5217
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6538
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số điểm giành được trong trận
27
9
Số lần giao bóng 1 thành công
13
21
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.4286
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
9
Số lần giao bóng 2 thành công
6
12
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2J Bet