Marta Kostyuk
0 - 2
Emma Navarro
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
1
39
Tổng số lần giao bóng 2
23
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.359
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4783
8
Số cơ hội bẻ break có được
13
3
Số lần bẻ break thành công
6
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4615
86
Tổng số lần giao bóng 1
62
66
Tổng số điểm giành được trong trận
82
47
Số lần giao bóng 1 thành công
39
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.5745
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.5465
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.629
35
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.8974
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9565
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
22
Tổng số lần giao bóng 2
8
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
34
Tổng số lần giao bóng 1
24
23
Tổng số điểm giành được trong trận
35
12
Số lần giao bóng 1 thành công
16
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.3529
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
19
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8636
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
15
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
6
Số cơ hội bẻ break có được
8
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
52
Tổng số lần giao bóng 1
38
43
Tổng số điểm giành được trong trận
47
35
Số lần giao bóng 1 thành công
23
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
0.6731
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6053
16
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
7
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2J Bet