Mateus Alves
0 - 2
Thomas Faurel
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
1
64
Tổng số điểm giành được trong trận
79
45
Số lần giao bóng 1 thành công
39
82
Tổng số lần giao bóng 1
61
0.5488
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6393
32
Số lần giao bóng 2 thành công
21
37
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.8649
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9545
2
Số lần bẻ break thành công
4
4
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5135
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
25
Tổng số điểm giành được trong trận
31
20
Số lần giao bóng 1 thành công
13
31
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.52
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
11
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
1
39
Tổng số điểm giành được trong trận
48
25
Số lần giao bóng 1 thành công
26
51
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.4902
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7222
22
Số lần giao bóng 2 thành công
9
26
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.44
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6538
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2J Bet