
2
-
0
Marek Gengel

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
7
20
Tổng số lần giao bóng 2
40
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.35
18
Số cơ hội bẻ break có được
2
6
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
44
Tổng số lần giao bóng 1
88
77
Tổng số điểm giành được trong trận
55
24
Số lần giao bóng 1 thành công
48
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
18
Số lần giao bóng 2 thành công
33
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.825
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
3
14
Tổng số lần giao bóng 2
20
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
29
Tổng số lần giao bóng 1
48
43
Tổng số điểm giành được trong trận
34
15
Số lần giao bóng 1 thành công
28
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
0.5172
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
12
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
4
6
Tổng số lần giao bóng 2
20
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
11
Số cơ hội bẻ break có được
1
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.3636
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
15
Tổng số lần giao bóng 1
40
34
Tổng số điểm giành được trong trận
21
9
Số lần giao bóng 1 thành công
20
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
6
Số lần giao bóng 2 thành công
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40