
2
-
0
Tseng Chun-hsin

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
13
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
4
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
46
Tổng số lần giao bóng 1
40
56
Tổng số điểm giành được trong trận
30
31
Số lần giao bóng 1 thành công
27
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8065
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.6739
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.675
14
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
10
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
25
Tổng số lần giao bóng 1
25
31
Tổng số điểm giành được trong trận
19
19
Số lần giao bóng 1 thành công
15
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
0.76
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
3
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Tổng số lần giao bóng 1
15
25
Tổng số điểm giành được trong trận
11
12
Số lần giao bóng 1 thành công
12
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
9
Số lần giao bóng 2 thành công
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0