Maximus Jones
2 - 0
Renzo Olivo
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
7
81
Tổng số điểm giành được trong trận
61
36
Số lần giao bóng 1 thành công
38
66
Tổng số lần giao bóng 1
76
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
27
Số lần giao bóng 2 thành công
31
30
Tổng số lần giao bóng 2
38
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8158
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.8611
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7632
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
4
49
Tổng số điểm giành được trong trận
38
23
Số lần giao bóng 1 thành công
24
41
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.561
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5217
16
Số lần giao bóng 2 thành công
18
18
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
0
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8261
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
32
Tổng số điểm giành được trong trận
23
13
Số lần giao bóng 1 thành công
14
25
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.52
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4667
11
Số lần giao bóng 2 thành công
13
12
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.9231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 6 - 2
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2J Bet