Mayar Sherif
0 - 2
Viktorija Golubic
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
4
16
Tổng số lần giao bóng 2
28
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
16
Số cơ hội bẻ break có được
8
4
Số lần bẻ break thành công
6
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
61
Tổng số lần giao bóng 1
88
69
Tổng số điểm giành được trong trận
80
45
Số lần giao bóng 1 thành công
60
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.7377
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6818
13
Số lần giao bóng 2 thành công
24
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
5
Tổng số lần giao bóng 2
10
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
23
Tổng số lần giao bóng 1
32
24
Tổng số điểm giành được trong trận
31
18
Số lần giao bóng 1 thành công
22
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
0.7826
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6875
4
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
18
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.1818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
12
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
38
Tổng số lần giao bóng 1
56
45
Tổng số điểm giành được trong trận
49
27
Số lần giao bóng 1 thành công
38
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6296
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5526
0.7105
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
9
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
7
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2J Bet