Miguel Tobon
2 - 1
Mateo Barreiros Reyes
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
99
Tổng số điểm giành được trong trận
90
63
Số lần giao bóng 1 thành công
70
91
Tổng số lần giao bóng 1
98
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
28
Số lần giao bóng 2 thành công
25
28
Tổng số lần giao bóng 2
28
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8929
4
Số lần bẻ break thành công
4
11
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.3636
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
47
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6714
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số điểm giành được trong trận
33
22
Số lần giao bóng 1 thành công
15
32
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
10
Số lần giao bóng 2 thành công
5
10
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8667
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
15
17
Số lần giao bóng 1 thành công
15
20
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.85
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
3
Số lần giao bóng 2 thành công
5
3
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
3
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
53
Tổng số điểm giành được trong trận
42
24
Số lần giao bóng 1 thành công
40
39
Tổng số lần giao bóng 1
56
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
15
Số lần giao bóng 2 thành công
15
15
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
1
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 5 - 1 , 6 - 1
2J Bet