Nathaniel Lammons/Jackson Withrow
1 - 2
Comesana F / Darderi L
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
5
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số lần giao bóng 2
16
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6061
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6875
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
78
Tổng số lần giao bóng 1
76
72
Tổng số điểm giành được trong trận
82
45
Số lần giao bóng 1 thành công
60
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
47
0.7556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7833
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7895
28
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8485
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số lần giao bóng 2
5
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
32
Tổng số lần giao bóng 1
31
29
Tổng số điểm giành được trong trận
34
17
Số lần giao bóng 1 thành công
26
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
0.5312
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8387
13
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
10
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
39
Tổng số lần giao bóng 1
37
38
Tổng số điểm giành được trong trận
38
22
Số lần giao bóng 1 thành công
27
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.5641
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7297
15
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
1
Tổng số lần giao bóng 2
1
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
7
Tổng số lần giao bóng 1
8
5
Tổng số điểm giành được trong trận
10
6
Số lần giao bóng 1 thành công
7
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.875
0
Số lần giao bóng 2 thành công
1
0
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
7
-
6
0 - 1 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 2 - 3 , 3 - 3 , 4 - 3 , 4 - 4 , 5 - 4 , 6 - 4 , 6 - 5
set 3
5
-
10
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 2 - 3 , 2 - 4 , 2 - 5 , 3 - 5 , 4 - 5 , 4 - 6 , 5 - 6 , 5 - 7 , 5 - 8 , 5 - 9
2J Bet