
1
-
2
Kale Mize

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
16
6
Lỗi giao bóng kép
1
70
Tổng số điểm giành được trong trận
102
47
Số lần giao bóng 1 thành công
49
89
Tổng số lần giao bóng 1
83
0.5281
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5904
36
Số lần giao bóng 2 thành công
33
42
Tổng số lần giao bóng 2
34
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9706
0
Số lần bẻ break thành công
5
2
Số cơ hội bẻ break có được
10
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.6383
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7959
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
23
0.4524
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6765
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
2
Lỗi giao bóng kép
0
42
Tổng số điểm giành được trong trận
43
25
Số lần giao bóng 1 thành công
23
49
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.5102
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6389
22
Số lần giao bóng 2 thành công
13
24
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.76
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7826
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7692
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số điểm giành được trong trận
33
15
Số lần giao bóng 1 thành công
13
24
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4643
7
Số lần giao bóng 2 thành công
14
9
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
0
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số điểm giành được trong trận
26
7
Số lần giao bóng 1 thành công
13
16
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.4375
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
9
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 4 - 3
, 4 - 4
, 5 - 4
, 6 - 4
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40