
2
-
1
Botic van de Zandschulp

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
15
8
Lỗi giao bóng kép
11
56
Tổng số lần giao bóng 2
56
34
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.6071
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3929
13
Số cơ hội bẻ break có được
13
5
Số lần bẻ break thành công
3
0.3846
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2308
128
Tổng số lần giao bóng 1
127
133
Tổng số điểm giành được trong trận
122
72
Số lần giao bóng 1 thành công
71
45
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
51
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7183
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5591
48
Số lần giao bóng 2 thành công
45
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8036
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
3
18
Tổng số lần giao bóng 2
20
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.35
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
43
Tổng số lần giao bóng 1
38
43
Tổng số điểm giành được trong trận
38
25
Số lần giao bóng 1 thành công
18
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.64
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.5814
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4737
17
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số lần giao bóng 2
15
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
44
Tổng số lần giao bóng 1
43
44
Tổng số điểm giành được trong trận
43
25
Số lần giao bóng 1 thành công
28
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.64
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.5682
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6512
17
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
5
Lỗi giao bóng kép
7
19
Tổng số lần giao bóng 2
21
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.381
7
Số cơ hội bẻ break có được
6
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
41
Tổng số lần giao bóng 1
46
46
Tổng số điểm giành được trong trận
41
22
Số lần giao bóng 1 thành công
25
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5909
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.5366
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5435
14
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 2 - 3
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 3 - 6
, 4 - 6
, 5 - 6
set 3
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15