
2
-
0
Joshua Peck

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
86
Tổng số điểm giành được trong trận
73
49
Số lần giao bóng 1 thành công
66
77
Tổng số lần giao bóng 1
82
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8049
26
Số lần giao bóng 2 thành công
14
28
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
41
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6212
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
32
Tổng số điểm giành được trong trận
25
18
Số lần giao bóng 1 thành công
25
27
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8333
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
9
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.64
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
54
Tổng số điểm giành được trong trận
48
31
Số lần giao bóng 1 thành công
41
50
Tổng số lần giao bóng 1
52
0.62
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7885
18
Số lần giao bóng 2 thành công
9
19
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
1
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.6452
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6098
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
7
-
6
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 0 - 4
, 1 - 4
, 2 - 4
, 3 - 4
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 6 - 5
, 6 - 6
, 7 - 6