
0
-
2
Federico Bondioli

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
7
46
Tổng số điểm giành được trong trận
62
34
Số lần giao bóng 1 thành công
28
56
Tổng số lần giao bóng 1
52
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5385
21
Số lần giao bóng 2 thành công
17
22
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.9545
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7083
2
Số lần bẻ break thành công
4
3
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.4412
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4583
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
4
20
Tổng số điểm giành được trong trận
29
17
Số lần giao bóng 1 thành công
14
25
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
26
Tổng số điểm giành được trong trận
33
17
Số lần giao bóng 1 thành công
14
31
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.5484
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
14
Số lần giao bóng 2 thành công
11
14
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40