
2
-
0
Nastasja Mariana Schunk

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
17
Tổng số lần giao bóng 2
17
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
57
Tổng số lần giao bóng 1
58
65
Tổng số điểm giành được trong trận
50
40
Số lần giao bóng 1 thành công
41
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7073
0.7018
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7069
16
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
6
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Tổng số lần giao bóng 1
27
29
Tổng số điểm giành được trong trận
21
18
Số lần giao bóng 1 thành công
21
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.7826
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
5
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
11
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
34
Tổng số lần giao bóng 1
31
36
Tổng số điểm giành được trong trận
29
22
Số lần giao bóng 1 thành công
20
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6452
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15