
2
-
0
Yulia Starodubtseva

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
18
Tổng số lần giao bóng 2
17
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
58
Tổng số lần giao bóng 1
56
61
Tổng số điểm giành được trong trận
53
40
Số lần giao bóng 1 thành công
39
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
0.6897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6964
15
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
36
Tổng số lần giao bóng 1
32
34
Tổng số điểm giành được trong trận
34
26
Số lần giao bóng 1 thành công
21
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.7222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6562
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Tổng số lần giao bóng 1
24
27
Tổng số điểm giành được trong trận
19
14
Số lần giao bóng 1 thành công
18
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 4 - 4
, 5 - 4
, 6 - 4
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40