
1
-
2
Ethan Quinn

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
16
8
Lỗi giao bóng kép
5
55
Tổng số lần giao bóng 2
49
30
Số điểm giành được từ giao bóng 2
27
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.551
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
130
Tổng số lần giao bóng 1
109
118
Tổng số điểm giành được trong trận
121
75
Số lần giao bóng 1 thành công
60
54
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
48
0.72
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5505
47
Số lần giao bóng 2 thành công
44
0.8545
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.898
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
2
14
Tổng số lần giao bóng 2
13
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
39
Tổng số lần giao bóng 1
32
38
Tổng số điểm giành được trong trận
33
25
Số lần giao bóng 1 thành công
19
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.72
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
0.641
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5938
12
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số lần giao bóng 2
20
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.65
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
41
Tổng số lần giao bóng 1
38
38
Tổng số điểm giành được trong trận
41
22
Số lần giao bóng 1 thành công
18
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.5366
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4737
17
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
4
Lỗi giao bóng kép
2
22
Tổng số lần giao bóng 2
16
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
50
Tổng số lần giao bóng 1
39
42
Tổng số điểm giành được trong trận
47
28
Số lần giao bóng 1 thành công
23
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6786
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8696
0.56
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5897
18
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 5 - 2
, 5 - 3
, 5 - 4
, 5 - 5
, 5 - 6
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 1 - 4
, 2 - 4
, 2 - 5
, 2 - 6
, 3 - 6