Pedro Martinez
1 - 2
Corentin Moutet
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
4
27
Tổng số lần giao bóng 2
32
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.3704
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4375
10
Số cơ hội bẻ break có được
14
2
Số lần bẻ break thành công
5
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3571
81
Tổng số lần giao bóng 1
94
78
Tổng số điểm giành được trong trận
97
54
Số lần giao bóng 1 thành công
62
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
46
0.6296
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7419
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6596
23
Số lần giao bóng 2 thành công
28
0.8519
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Tổng số lần giao bóng 1
27
31
Tổng số điểm giành được trong trận
26
22
Số lần giao bóng 1 thành công
18
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
3
10
Tổng số lần giao bóng 2
18
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
9
Số cơ hội bẻ break có được
8
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.1111
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
27
Tổng số lần giao bóng 1
52
35
Tổng số điểm giành được trong trận
44
17
Số lần giao bóng 1 thành công
34
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6538
8
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
5
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
24
Tổng số lần giao bóng 1
15
12
Tổng số điểm giành được trong trận
27
15
Số lần giao bóng 1 thành công
10
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
set 3
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2J Bet