Peter Bertran
0 - 2
Matheus Pucinelli de Almeida
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
45
Tổng số điểm giành được trong trận
68
39
Số lần giao bóng 1 thành công
35
58
Tổng số lần giao bóng 1
55
0.6724
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
18
Số lần giao bóng 2 thành công
17
19
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.85
1
Số lần bẻ break thành công
5
6
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4545
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.4359
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7714
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.45
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
24
Tổng số điểm giành được trong trận
37
21
Số lần giao bóng 1 thành công
23
30
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7419
9
Số lần giao bóng 2 thành công
6
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số điểm giành được trong trận
31
18
Số lần giao bóng 1 thành công
12
28
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9167
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2J Bet