
2
-
0
Tara Mihaljevic

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
3
58
Tổng số điểm giành được trong trận
38
34
Số lần giao bóng 1 thành công
31
46
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.7391
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.62
11
Số lần giao bóng 2 thành công
16
12
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8421
5
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.625
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6765
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5484
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3158
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
22
20
Số lần giao bóng 1 thành công
19
25
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6552
4
Số lần giao bóng 2 thành công
9
5
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
3
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4737
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
26
Tổng số điểm giành được trong trận
16
14
Số lần giao bóng 1 thành công
12
21
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
7
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30