Raul Brancaccio
1 - 2
Petr Nesterov
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
3
81
Tổng số điểm giành được trong trận
94
43
Số lần giao bóng 1 thành công
59
83
Tổng số lần giao bóng 1
92
0.5181
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6413
38
Số lần giao bóng 2 thành công
30
40
Tổng số lần giao bóng 2
33
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
5
Số lần bẻ break thành công
5
11
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.4545
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
35
0.6047
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5932
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.475
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
28
Tổng số điểm giành được trong trận
21
16
Số lần giao bóng 1 thành công
12
28
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
12
Số lần giao bóng 2 thành công
7
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số điểm giành được trong trận
26
8
Số lần giao bóng 1 thành công
12
14
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
6
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
44
Tổng số điểm giành được trong trận
47
19
Số lần giao bóng 1 thành công
35
41
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.4634
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
21
Số lần giao bóng 2 thành công
14
22
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9545
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
3
Số lần bẻ break thành công
3
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5429
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 3
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 2 - 3 , 2 - 4 , 3 - 4 , 3 - 5 , 4 - 5 , 4 - 6 , 5 - 6
2J Bet