Romain Arneodo/Manuel Guinard
1 - 2
Sadio Doumbia/Fabien Reboul
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
2
15
Tổng số lần giao bóng 2
17
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
53
Tổng số lần giao bóng 1
60
57
Tổng số điểm giành được trong trận
56
38
Số lần giao bóng 1 thành công
43
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.7632
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7907
0.717
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7167
12
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
7
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Tổng số lần giao bóng 1
22
27
Tổng số điểm giành được trong trận
18
17
Số lần giao bóng 1 thành công
15
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.9412
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.7391
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6818
4
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
7
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Tổng số lần giao bóng 1
28
21
Tổng số điểm giành được trong trận
27
15
Số lần giao bóng 1 thành công
21
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
4
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
4
Tổng số lần giao bóng 2
3
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
10
Tổng số lần giao bóng 1
10
9
Tổng số điểm giành được trong trận
11
6
Số lần giao bóng 1 thành công
7
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
4
Số lần giao bóng 2 thành công
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 3
9
-
11
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 4 - 2 , 4 - 3 , 4 - 4 , 4 - 5 , 4 - 6 , 5 - 6 , 6 - 6 , 6 - 7 , 7 - 7 , 7 - 8 , 8 - 8 , 9 - 8 , 9 - 9 , 9 - 10
2J Bet