Samuel Rovai
1 - 2
Razvan Baiant
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
6
Lỗi giao bóng kép
4
106
Tổng số điểm giành được trong trận
109
69
Số lần giao bóng 1 thành công
95
97
Tổng số lần giao bóng 1
118
0.7113
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8051
22
Số lần giao bóng 2 thành công
19
28
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8261
9
Số lần bẻ break thành công
9
14
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.6429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6923
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.5072
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4632
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5652
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
35
Tổng số điểm giành được trong trận
27
29
Số lần giao bóng 1 thành công
25
33
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.8788
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8621
3
Số lần giao bóng 2 thành công
4
4
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6207
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
35
Tổng số điểm giành được trong trận
41
19
Số lần giao bóng 1 thành công
38
30
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8261
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4737
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
4
36
Tổng số điểm giành được trong trận
41
21
Số lần giao bóng 1 thành công
32
34
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.6176
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7442
11
Số lần giao bóng 2 thành công
7
13
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6364
4
Số lần bẻ break thành công
5
7
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8333
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 3
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2J Bet