
0
-
2
Diego Augusto Barreto Sanchez

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
52
Tổng số điểm giành được trong trận
70
41
Số lần giao bóng 1 thành công
40
67
Tổng số lần giao bóng 1
55
0.6119
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
25
Số lần giao bóng 2 thành công
15
26
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9615
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
5
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.7143
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.4634
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số điểm giành được trong trận
28
18
Số lần giao bóng 1 thành công
12
24
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6316
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
6
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
37
Tổng số điểm giành được trong trận
42
23
Số lần giao bóng 1 thành công
28
43
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.5349
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
19
Số lần giao bóng 2 thành công
8
20
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6071
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 0 - 3
, 0 - 4
, 0 - 5
, 1 - 5
, 1 - 6
, 2 - 6